Có 2 kết quả:

进身 jìn shēn ㄐㄧㄣˋ ㄕㄣ進身 jìn shēn ㄐㄧㄣˋ ㄕㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to get oneself promoted to a higher rank

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to get oneself promoted to a higher rank

Bình luận 0